--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bú dù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bú dù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bú dù
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Monkey
Đồ bú dù!
What a monkey!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bú dù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bú dù"
:
bừa đĩa
bụi đời
bú dù
bù đầu
bờ đê
bộ đội
bộ đồ
bố đĩ
bổ đề
bồ đề
more...
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
bú dù
:
MonkeyĐồ bú dù!What a monkey!
+
ngóng
:
Wait for, expectCon ngóng mẹ đi làm vềThe children waited for their mother to coe home from workNgong ngóng (láy, ý tăng)Wait for eagerly, expect eagerly
+
mù mờ
:
Confusing, vagueCâu trả lời mù mờA vague answer
+
ngòng
:
Lanky, ungracefully lankyNgười cao ngòngTo be ungracefully lanky
+
chằng
:
To fasten, to bind, to tie securelychằng gói hàng sau xe đạpto fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹjust tie it cursorily, no need to fasten itvá chằng vá đụppatched many times over, mended with overlapping patches